Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Seconde

Mục lục

Tình tư giống cái

second
second

Xem thêm các từ khác

  • Secondement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hai là Phó từ Hai là
  • Seconder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho 1.2 Giúp vào 1.3 Phản nghĩa Contrarier, desservir. Ngoại động từ...
  • Secondine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ trong Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ trong
  • Secondipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ lần thứ hai Tính từ Đẻ lần thứ hai Femme secondipare người đàn bà đẻ lần thứ hai
  • Secouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắc Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắc
  • Secouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rung, sự lắc, sự lay Danh từ giống đực (văn học) sự rung, sự lắc, sự...
  • Secouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) rung, lắc, lay 1.2 Giũ, trút bỏ 1.3 (thân mật) làm xúc động; giày vò 1.4 (thân mật)...
  • Secoueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ giũ rơm (trong máy đập lúa) 1.2 (kỹ thuật) dụng cụ gỡ khuôn (đúc) Danh từ giống...
  • Secourable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện Tính từ Cứu giúp; hay cứu giúp, từ thiện Tendre à quelqu\'un une...
  • Secoureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cứu giúp, người tế độ Danh từ giống đực (từ hiếm,...
  • Secourir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu, cứu giúp; cứu tế Ngoại động từ Cứu, cứu giúp; cứu tế Secourir les pauvres cứu giúp...
  • Secourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tiện cứu nạn Danh từ giống đực Phương tiện cứu nạn
  • Secouriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hội viện hội cứu tế 1.2 Người cấp cứu Danh từ Hội viện hội cứu tế Người cấp cứu
  • Secours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế 1.2 ( số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền...
  • Secousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rung chuyển; chấn động 1.2 (nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng Danh từ giống...
  • Secret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín, mật, bí mật 1.2 Sâu kín, âm thầm 1.3 (văn học) kín đáo 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm 1.5 Phản...
  • Secreta

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) 1.2 (sinh vật học) chất tiết Danh từ giống đực ( số nhiều) (sinh vật học)...
  • Sectaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bè phái 2 Tính từ 2.1 Bè phái 2.2 Phản nghĩa Eclectique Danh từ Kẻ bè phái Tính từ Bè phái Tendance...
  • Sectarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc bè phái 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Óc bè phái Phản nghĩa Libéralisme.
  • Sectateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top