- Từ điển Pháp - Việt
Seguia
Xem thêm các từ khác
-
Seguidilla
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái séguedille séguedille -
Seiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mực nang 1.2 (địa lý, địa chất) triều giả, dao động mực nước (ở... -
Seigle
Mục lục 1 Bản mẫu:Seigle 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) lúa mạch đen Bản mẫu:Seigle Danh từ giống đực (thực... -
Seigneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa tể 1.2 ( Le Seigneur) đức Chúa trời, Thiên chúa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ông, ngài 1.4 (sử... -
Seigneuriage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) quyền đúc tiền (của vua chúa) Danh từ giống đực... -
Seigneurial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật... -
Seigneuriale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chúa đế vương 1.2 Xem seigneur Tính từ Chúa đế vương Ce palais est un logis seigneurial đình này thật... -
Seigneurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyền lãnh chúa 1.2 (sử học) lãnh đại, thái ấp Danh từ giống cái (sử học)... -
Seille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng gỗ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) xô gỗ; thùng... -
Seillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu hứng rượu 1.2 Xô chuyển sữa Danh từ giống đực Chậu hứng rượu Xô chuyển sữa -
Seime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết nẻ móng (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) vết nẻ móng (ngựa) -
Sein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) ngực 1.2 Vú (phụ nữ) 1.3 (văn học) bụng, dạ con; lòng Danh từ giống đực (văn... -
Seine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vây Danh từ giống cái Lưới vây -
Seiner
Mục lục 1 Động từ 1.1 Đánh lưới vây Động từ Đánh lưới vây -
Seing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ ký Danh từ giống đực Chữ ký sous seing privé ký tư không có thị thực của công chứng... -
Seizain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ mười sáu câu 1.2 (sử học) dạ xezanh Danh từ giống đực Thơ mười sáu câu (sử học)... -
Seize
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười sáu 1.2 (thứ) mười sáu 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười sáu 1.5 Số mười sáu 1.6 Ngày mười... -
Seizième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười sáu 1.2 Phần mười sáu 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu 3 Danh từ... -
Seizièmement
Phó từ Mười sáu là -
Sel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Muối 1.2 (nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm 1.3 ( số nhiều) (dược học) muối amoni (cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.