- Từ điển Pháp - Việt
Sole
|
Bản mẫu:Sole
Danh từ giống cái
(động vật học) đế móng (ngựa, lừa...)
Rầm đáy, rầm bệ
Đáy (tàu đáy bằng, lò, mỏ...)
(nông nghiệp) đơn vị đất luân canh
(động vật học) cá bơn lá mít
Xem thêm các từ khác
-
Soleil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt trời 1.2 Thiên thể trung tâm (trung tâm của một hệ) 1.3 Nắng, ánh nắng 1.4 Hình mặt... -
Soleilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nắng chói Tính từ Nắng chói Jour soleilleux ngày nắng chói -
Solen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai móng tay Danh từ giống đực (động vật học) trai móng tay -
Solennel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long... -
Solennelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng 1.3 Phản nghĩa Intime, privé. Familier. Tính từ Long... -
Solennellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Long trọng, trọng thể 1.2 Trang trọng, trịnh trọng Phó từ Long trọng, trọng thể Mariage célébré solennellement... -
Solennisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức long trọng Danh từ giống cái Sự tổ chức long trọng Solennisation d\'\'une fête... -
Solenniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức long trọng 1.2 Long trọng hóa Ngoại động từ Tổ chức long trọng Solenniser une fête... -
Solennité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ long trọng, lễ trọng thể 1.2 Tính trọng thể, tính trang trọng 1.3 Vẻ trang trọng, vẻ... -
Soleret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáp che thân (trong bộ áo giáp) Danh từ giống đực (sử học) giáp che thân (trong... -
Solfatare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất phun khí lưu huỳnh Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất... -
Solfatarien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare -
Solfatarienne
Mục lục 1 Tính từ Tính từ solfatare solfatare -
Solfier
Mục lục 1 Động từ 1.1 (âm nhạc) xướng âm Động từ (âm nhạc) xướng âm Solfier un air xướng âm một điệu nhạc -
Solfège
Danh từ giống đực (âm nhạc) sự xướng âm Sách xướng âm -
Solicitor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công chứng viên ( Anh) Danh từ giống đực Công chứng viên ( Anh) -
Solidage
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực solidago) 1.1 (thực vật học) cây cúc lượm vàng Danh từ giống cái (giống đực... -
Solidaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết 1.3 Liên kết 1.4 Phản nghĩa Indépendant. Tính từ Liên đới Responsabilité solidaire... -
Solidairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liên đới 1.2 Đoàn kết Phó từ Liên đới Solidairement responsables liên đới chịu trách nhiệm Đoàn kết -
Solidarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa liên đới Danh từ giống đực Chủ nghĩa liên đới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.