Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sombre

Mục lục

Tính từ

Tối
Nuit sombre
đêm tối
Sẫm
Couleur sombre
màu sẫm
(nghĩa bóng) đen tối
Sombre avenir
tương lai đen tối
Ủ rũ, rầu rĩ
Visage sombre
mặt rầu rĩ
(thân mật) thảm hại
Sombre idiot
thằng ngốc thảm hại
les sombres bords bord
bord
sombre séjour séjour
séjour
Phản nghĩa Eclairé; éblouissant, éclatant, illuminé; clair. Gai, enjoué, jovial, joyeux.

Xem thêm các từ khác

  • Sombrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đen tối, âm u Phó từ Đen tối, âm u
  • Sombrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chìm, đắm 1.2 (nghĩa bóng) tiêu tan 1.3 Phản nghĩa Flotter. Nội động từ Chìm, đắm Navire qui...
  • Sombrero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phớt rộng vành Danh từ giống đực Mũ phớt rộng vành
  • Somite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đốt (cơ thể) Danh từ giống đực (động vật học) đốt (cơ thể)
  • Sommable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tính tổng số được, tổng được Tính từ (toán học) tính tổng số được, tổng được
  • Sommaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Qua loa, sơ lược, đơn sơ 2 Danh từ giống đực 2.1 Bản tóm tắt 2.2 Phản nghĩa Détaillé, long. Complexe,...
  • Sommairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Qua loa, sơ lược, đơn sơ Phó từ Qua loa, sơ lược, đơn sơ Examiner sommairement une question xét qua loa một...
  • Sommation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đòi, sự yêu cầu 1.2 Giấy đòi, trát đòi; lệnh 1.3 (quân sự) lệnh đứng lại 1.4 (toán...
  • Sommatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Signe sommatoire ) (toán học) dấu tổng
  • Somme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) tổng 1.2 Tổng cộng, toàn bộ, toàn thể 1.3 Số tiền 1.4 ( Somme) sách tóm tắt...
  • Sommeil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngủ; giấc ngủ 1.2 Sự buồn ngủ 1.3 (nghĩa bóng) sự ngưng trệ, sự tê liệt 1.4 Sự...
  • Sommeiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thiu thiu ngủ 1.2 (nghĩa bóng) ngừng hoạt động, ngưng trệ 1.3 Phản nghĩa Réveiller ( se) Nội động...
  • Sommeilleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn ngủ, gà gật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị bệnh ngủ Tính từ (văn học) buồn...
  • Sommeilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn ngủ, gà gật 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị bệnh ngủ Tính từ (văn học) buồn...
  • Sommelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý rượu (trong một hàng ăn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) viên quản lý bếp nước...
  • Sommellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức quản lý rượu; nơi cất giữ rượu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chức quản lý bếp nước;...
  • Sommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi, yêu cầu 1.2 (toán học) tổng Ngoại động từ Đòi, yêu cầu Sommer un débiteur de payer đòi...
  • Sommet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đỉnh, chỏm, ngọn 1.2 (nghĩa bóng) tột đỉnh 1.3 (chính trị) thượng đỉnh 1.4 Phản nghĩa...
  • Sommier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giát lò xo (ở giường) 1.2 Sổ hồ sơ; sổ ghi 1.3 Xà treo chuông 1.4 (kiến trúc) đá chân...
  • Sommité

    Danh từ giống cái Ngọn (cành, cây) (nghĩa bóng) trùm, tay cự phách Les sommités de la finance những trùm tài chính Les sommités de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top