- Từ điển Pháp - Việt
Spirite
Xem thêm các từ khác
-
Spiritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuận thông linh Danh từ giống đực Thuận thông linh -
Spiritiste
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ spirite spirite -
Spiritoso
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cổ vũ Phó từ (âm nhạc) cổ vũ -
Spiritrompe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vòi cuộn (bướm) Danh từ giống cái (động vật học) vòi cuộn (bướm) -
Spiritualisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tinh thần hóa Danh từ giống cái Sự tinh thần hóa -
Spiritualiser
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh thần hóa 1.2 Phản nghĩa Matérialiser. Tính từ Tinh thần hóa Spiritualiser l\'amour tinh thần hóa tình... -
Spiritualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy linh 1.2 Phản nghĩa Matérialisme. Danh từ giống đực (triết học)... -
Spiritualiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy linh 1.2 Danh từ 1.3 Người thuyết duy linh 1.4 Phản nghĩa Matérialiste Tính từ Duy linh Danh từ Người... -
Spirituel
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực negro-spiritual negro-spiritual -
Spirituelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tinh thần 1.2 (thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo 1.3 Dí dỏm, hóm hỉnh 1.4 Danh từ giống đực 1.5... -
Spirituellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt tinh thần 1.2 Dí dỏm, hóm hỉnh 1.3 Phản nghĩa Charnellement, corporellement, matériellement. Phó từ... -
Spiritueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều cồn, có độ cồn cao 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nặng Tính từ Có nhiều cồn, có độ... -
Spiritueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều cồn, có độ cồn cao 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nặng Tính từ Có nhiều cồn, có độ... -
Spirographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun mang chùm (giun nhiều tơ) Danh từ giống đực (động vật học) giun... -
Spirographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phép ghi khí thở Danh từ giống cái (sinh vật học) phép ghi khí thở -
Spirogyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo xoắn Danh từ giống đực (thực vật học) tảo xoắn -
Spiromètre
Danh từ giống đực (sinh vật học) phế dung kế -
Spirométrie
Danh từ giống cái (sinh vật học) phép đo phế dung -
Spirométrique
Tính từ (sinh vật học) đo phế dung -
Spiroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy tập thở Danh từ giống đực (y học) máy tập thở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.