Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Spirituelle

Mục lục

Tính từ

(thuộc) tinh thần
Plaisir spirituel
thú vui tinh thần
(thuộc) đạo, (thuộc) tôn giáo
Exercices spirituels
lễ bái tôn giáo
Dí dỏm, hóm hỉnh
Réplique spirituelle
lời đối đáp dí dỏm
Danh từ giống đực
(tôn giáo) quyền tinh thần
Phản nghĩa Charnel, corporel, matériel, palpable, temporel. Lourd, plat.

Xem thêm các từ khác

  • Spirituellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt tinh thần 1.2 Dí dỏm, hóm hỉnh 1.3 Phản nghĩa Charnellement, corporellement, matériellement. Phó từ...
  • Spiritueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều cồn, có độ cồn cao 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nặng Tính từ Có nhiều cồn, có độ...
  • Spiritueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều cồn, có độ cồn cao 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nặng Tính từ Có nhiều cồn, có độ...
  • Spirographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun mang chùm (giun nhiều tơ) Danh từ giống đực (động vật học) giun...
  • Spirographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phép ghi khí thở Danh từ giống cái (sinh vật học) phép ghi khí thở
  • Spirogyre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo xoắn Danh từ giống đực (thực vật học) tảo xoắn
  • Spiromètre

    Danh từ giống đực (sinh vật học) phế dung kế
  • Spirométrie

    Danh từ giống cái (sinh vật học) phép đo phế dung
  • Spirométrique

    Tính từ (sinh vật học) đo phế dung
  • Spiroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) máy tập thở Danh từ giống đực (y học) máy tập thở
  • Spirule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng xoắn nhỏ 1.2 (động vật học) mực vỏ xoắn Danh từ giống cái Vòng xoắn nhỏ (động...
  • Splanchnicectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây...
  • Splanchnicotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt dây...
  • Splanchnique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) nội tạng, (thuộc) tạng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) nội tạng, (thuộc) tạng...
  • Splanchnopleure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lá tạng Danh từ giống cái (sinh vật học) lá tạng
  • Splanchnoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép bói lòng ruột (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) phép bói lòng ruột...
  • Spleen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nỗi chán đời Danh từ giống đực Nỗi chán đời
  • Splendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) ánh sáng rực rỡ 1.2 Vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng 1.3 Vật lộng lẫy, vật huy hoàng...
  • Splendide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rực rỡ 1.2 Lộng lẫy, huy hoàng 1.3 Phản nghĩa Terne, laid. Tính từ Rực rỡ Une journée splendide một...
  • Splendidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rực rỡ 1.2 Lộng lẫy, huy hoàng Phó từ Rực rỡ Lộng lẫy, huy hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top