Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Splendide

Mục lục

Tính từ

Rực rỡ
Une journée splendide
một ngày rực rỡ
Lộng lẫy, huy hoàng
Palais splendide
lâu đài lộng lẫy
Une jeune fille splendide
một thiếu nữ đẹp lộng lẫy
Phản nghĩa Terne, laid.

Xem thêm các từ khác

  • Splendidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rực rỡ 1.2 Lộng lẫy, huy hoàng Phó từ Rực rỡ Lộng lẫy, huy hoàng
  • Splénite

    Danh từ giống cái (y học) viêm lách
  • Splénomégalie

    Danh từ giống cái (y học) chứng to lách, chứng báng lách
  • Spodiosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpiđiozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpiđiozit
  • Spodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro núi lửa màu nhạt, xpođit Danh từ giống cái Tro núi lửa màu nhạt, xpođit
  • Spoliateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cướp đoạt, kẻ cưỡng đoạt Tính từ...
  • Spoliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt Danh từ giống cái Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt...
  • Spoliatrice

    Mục lục 1 Giống cái của spoliateur Giống cái của spoliateur
  • Spolier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt Tính từ Cướp đoạt, cưỡng đoạt Spolier un orphelin de son héritage cưỡng...
  • Spoltrice

    Mục lục 1 Giống cái của spolier Giống cái của spolier
  • Spondaïque

    Tính từ (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) (có) cụm âm tiết thứ năm là một xponđê (thơ sáu cụm âm tiết)
  • Spondias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cốc
  • Spondylarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khớp đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm khớp đốt sống
  • Spondyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống
  • Spondylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm đốt sống
  • Spondée

    Danh từ giống cái (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) cụm hai âm tiết dài, xponđê
  • Spongiaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành bọt biển Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Spongiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi bọt biển Danh từ giống cái Nghề nuôi bọt biển
  • Spongieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xốp Tính từ Xốp Tissu spongieux des poumons mô xốp của phổi Sol spongieux đất xốp
  • Spongieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xốp Tính từ Xốp Tissu spongieux des poumons mô xốp của phổi Sol spongieux đất xốp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top