Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Splénomégalie

Danh từ giống cái

(y học) chứng to lách, chứng báng lách

Xem thêm các từ khác

  • Spodiosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpiđiozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpiđiozit
  • Spodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro núi lửa màu nhạt, xpođit Danh từ giống cái Tro núi lửa màu nhạt, xpođit
  • Spoliateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ cướp đoạt, kẻ cưỡng đoạt Tính từ...
  • Spoliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt Danh từ giống cái Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt...
  • Spoliatrice

    Mục lục 1 Giống cái của spoliateur Giống cái của spoliateur
  • Spolier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cướp đoạt, cưỡng đoạt Tính từ Cướp đoạt, cưỡng đoạt Spolier un orphelin de son héritage cưỡng...
  • Spoltrice

    Mục lục 1 Giống cái của spolier Giống cái của spolier
  • Spondaïque

    Tính từ (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) (có) cụm âm tiết thứ năm là một xponđê (thơ sáu cụm âm tiết)
  • Spondias

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây cốc
  • Spondylarthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm khớp đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm khớp đốt sống
  • Spondyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đốt sống
  • Spondylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm đốt sống Danh từ giống cái (y học) viêm đốt sống
  • Spondée

    Danh từ giống cái (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) cụm hai âm tiết dài, xponđê
  • Spongiaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành bọt biển Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Spongiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi bọt biển Danh từ giống cái Nghề nuôi bọt biển
  • Spongieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xốp Tính từ Xốp Tissu spongieux des poumons mô xốp của phổi Sol spongieux đất xốp
  • Spongieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xốp Tính từ Xốp Tissu spongieux des poumons mô xốp của phổi Sol spongieux đất xốp
  • Spongille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải miên nước ngọt Danh từ giống cái (động vật học) hải miên nước...
  • Spongine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chất bọt biển xpongin Danh từ giống cái (động vật học) chất bọt biển...
  • Spongolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpingolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpingolit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top