Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Subaquatique

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học, sinh lý học) dưới nước

Xem thêm các từ khác

  • Subatomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hạ nguyên tử Tính từ (vật lý học) hạ nguyên tử
  • Subcaption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm giác Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm giác
  • Subcaudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới đuôi Tính từ (động vật học) dưới đuôi
  • Subcaudale

    Mục lục 1 Xem subcaudal Xem subcaudal
  • Subcens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô đất thêm Danh từ giống đực (sử học) tô đất thêm
  • Subconscience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tiềm thức Danh từ giống cái (tâm lý học) tiềm thức
  • Subconscient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiềm thức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tâm lý học) tiềm thức Tính từ (thuộc) tiềm thức...
  • Subconsciente

    Mục lục 1 Xem subconscient Xem subconscient
  • Subcostal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Nervure subcostale ) (động vật học) gân dưới gân sườn (ở cánh sâu bọ)
  • Subcostale

    Mục lục 1 Xem subcostal Xem subcostal
  • Subdivisble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia nhỏ thêm Tính từ Có thể chia nhỏ thêm
  • Subdiviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhỏ thêm Ngoại động từ Chia nhỏ thêm Subdiviser en deux parties chacune des trois parties du discours...
  • Subdivision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia nhỏ thêm 1.2 Chi nhánh; chi khu; phân chi Danh từ giống cái Sự chia nhỏ thêm Chi nhánh;...
  • Suber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bần Danh từ giống đực (thực vật học) bần
  • Subfossile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới hóa thạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật mới hóa thạch Tính từ Mới hóa thạch Faune subfossile...
  • Subglossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm dưới lưỡi, viêm hãm lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm dưới lưỡi, viêm...
  • Subimago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) á thành trùng Danh từ giống đực (động vật học) á thành trùng
  • Subintrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) liên tiếp Tính từ (y học) liên tiếp Fièvre subintrante sốt liên tiếp
  • Subintrante

    Mục lục 1 Xem subintrant Xem subintrant
  • Subinvolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự co hồi nửa chừng (của tử cung sau khi đẻ) Danh từ giống cái (y học) sự co...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top