- Từ điển Pháp - Việt
Subordination
|
Danh từ giống cái
Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tùy thuộc
- La subordination des intérêts particuliers aux intérêts publics
- sự lệ thuộc của lợi ích riêng vào lợi ích chung
- Conjonction de subordination
- (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc
Phản nghĩa Autorité. Autonomie. Insubordination.
Xem thêm các từ khác
-
Subordonnant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc -
Subordonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào Ngoại động từ Bắt phụ thuộc... -
Subordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ thuộc; phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuộc hạ, người dưới quyền 3 Phản nghĩa 3.1 Dominant supérieur... -
Subornation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mua chộc Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự mua chộc Subornation... -
Suborner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua chuộc Ngoại động từ Mua chuộc Suborner un témoin mua chuộc người làm chứng suborner une... -
Suborneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cám dỗ, dụ dỗ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mua chuộc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ cám dỗ, kẻ... -
Suborneuse
Mục lục 1 Xem suborneur Xem suborneur -
Subreptice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu; lén lút 1.2 Phản nghĩa Légale, licite. Manifeste, ostensible Tính từ Gian lậu; lén lút Manoeuvre... -
Subrepticement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) gian lậu, (một cách) lén lút 1.2 Phản nghĩa Ostensiblement, ouvertement. Phó từ (một cách) gian... -
Subreption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lậu Danh từ giống cái Sự gian lậu Être coupable de subreption mắc tội gian lậu -
Subric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tẩm bột rán Danh từ giống đực Món tẩm bột rán Subric de foie món gan tẩm bột rán -
Subrogateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) thẩm phán báo cáo viên 1.2 Tính từ 1.3 Thế, thay thế Danh từ giống... -
Subrogatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế Tính từ (luật học, pháp lý) để thế, để thay thế -
Subrogation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thế, sự thay thế Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự thế,... -
Subrogative
Mục lục 1 Xem subrogatif Xem subrogatif -
Subrogatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) thế, thay thế Tính từ (luật học, pháp lý) thế, thay thế Acte subrogatoire chứng... -
Subroger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cử người thế, cử người thay thế 1.2 Thế Ngoại động từ Cử người thế, cử người... -
Subrogé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Subrogé tuteur) (luật học, pháp lý) người thế giám hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp... -
Subrécargue
Danh từ giống đực đại diện chủ hàng (trên tàu thủy) -
Subside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền cứu trợ 1.2 Tiền viện trợ Danh từ giống đực Tiền cứu trợ Vivre de subsides sống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.