- Từ điển Pháp - Việt
Ténotomie
Danh từ giống cái
(y học) thủ thuật cắt gân
Xem thêm các từ khác
-
Ténuirostre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ mảnh chim 2 Danh từ giống đực số nhiều 2.1 (động vật học, từ cũ, nghĩa... -
Ténuité
Danh từ giống cái Có tính chất mảnh; tính chất tinh tế Fil d\'une extrême ténuité sợi mảnh hết sức -
Ténèbres
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chỗ tối tăm bóng tối 1.2 Cảnh tối tăm, cảnh ngu muội 2 Phản nghĩa 2.1 Lumière... -
Ténébreusement
Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) ám muội Intriguer ténébreusement âm mưu ám muội -
Ténébreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối tăm âm u 1.2 ám muội 1.3 Mờ mịt tối mò 2 Phản nghĩa 2.1 Brillant clair lumineux [[]] Tính từ Tối... -
Tépale
Danh từ giống đực (thực vật học) cánh bao hoa -
Téphrite
Danh từ giống cái (khoáng vật học) tefrit -
Téphronie
Danh từ giống cái (động vật học) bướm địa y -
Tépide
Tính từ ��m Salle tépide phòng ấm -
Tératogène
Tính từ (y học) sinh quái thai Agents téralogènes tác nhân sinh quái thai -
Tératogénique
Tính từ Xem tératogénie -
Tératologie
Danh từ giống cái (y học) quái thai học -
Tératologique
Tính từ Xem tératologie -
Tératologiste
== Xem tératologue -
Tératologue
Danh từ Nhà quái thai học -
Tératome
Danh từ giống đực (y học) u quái -
Tératoscopie
Danh từ giống cái Phép bói quái tượng -
Térébenthine
Danh từ giống cái Nhựa thông -
Térébinthe
Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhựa điều -
Térébrant
Tính từ (động vật học) đục lỗ Insectes térébrants sâu bọ đục lỗ (y học) khoét sâu Douleur térébrante đau xuyên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.