- Từ điển Pháp - Việt
Talonnette
|
Danh từ giống cái
Miếng đệm gót (trong giày)
Đường cạp gấu quần
(từ cũ; nghĩa cũ) miếng đệm gót bít tất
Xem thêm các từ khác
-
Talonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu thủ đá gót bóng về (bóng bầu dục) Danh từ giống đực (thể... -
Talonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng gót giày Danh từ giống đực Thợ đóng gót giày -
Talonnière
Danh từ giống cái (thần thoại; thần học) cánh (ở) gót (của thần Méc-cua) (nghệ thuật) miếng đỡ gót (của người đứng... -
Talose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) taloza Danh từ giống đực ( hóa học) taloza -
Talot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa răng (của thợ đá) Danh từ giống đực Búa răng (của thợ đá) -
Talpak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ tanpac (của kỵ binh Pháp xưa) Danh từ giống đực (sử học) mũ tanpac (của... -
Talpiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng chuột chũi Tính từ (có) dạng chuột chũi Rongeur talpiforme loài gặm nhấm dạng chuột chũi -
Talquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa bột tan, rắc bột tan Ngoại động từ Xoa bột tan, rắc bột tan -
Talqueuse
Mục lục 1 Xem talqueux Xem talqueux -
Talqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tale Tính từ Xem tale Schiste talqueux đá phiến tan -
Talure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết giập (ở quả cây) Danh từ giống cái Vết giập (ở quả cây) -
Talus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất dốc 1.2 Sườn dốc, bờ dốc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) học gót 1.5 Tính... -
Talweg
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực thalweg thalweg -
Talé
Tính từ Bị giập (quả cây) Pêches talées đào bị giập -
Tam-tam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiêng cồng 1.2 Trống; hồi trống 1.3 Tiếng ồn ào, tiếng om sòm 1.4 (thân mật) sự rùm... -
Tamandua
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú ăn kiến lớn Danh từ giống đực (động vật học) thú ăn kiến lớn -
Tamarin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) me (quả, cây) 1.2 Cây liễu bách 1.3 (động vật học) khỉ vuốt tay Danh... -
Tamarinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây me Danh từ giống đực (thực vật học) cây me -
Tamaris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu bách Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu bách -
Tamarix
Mục lục 1 Xem tamaris Xem tamaris
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.