Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thé

Danh từ giống đực

Chè, trà
Plantation de thé
đồn điền chè
Une boîte de thé
một bao chè
Thé de fleur
chè hột, chè nụ
Boire du thé
uống nước trà
Tiệc trà
Être invité à un thé
được mời dự một tiệc trà
thé du Mexique
cây dầu giun
thé du Paraguay
cây nhựa tuồi Pa-ra-goay

Xem thêm các từ khác

  • Théatin

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Tê-a-tô
  • Thébain

    Tính từ (sử học) (thuộc) thành Te-bơ (ai Cập)
  • Thébaïde

    Danh từ giống cái Nơi ẩn dật
  • Thébaïque

    Tính từ (thuộc) thuốc phiện; (có) thuốc phiện Sirop thébaïque xi rô thuốc phiện
  • Thébaïsme

    Danh từ giống đực (y học) chứng ngộ độc thuốc phiện
  • Théier

    Danh từ giống đực Cây chè
  • Théine

    Danh từ giống cái Tinh chè
  • Théisme

    Danh từ giống đực Thuyết có thần (y học) chứng nhiễm độc chè
  • Théiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem théisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết có thần Tính từ Xem théisme Théorie théiste thuyết có thần...
  • Théière

    == Xem théier
  • Thématique

    Tính từ (âm nhạc) (thuộc) chủ đề (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ tố Voyelle thématique nguyên âm chủ tố
  • Thénar

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học mô cái
  • Théobromine

    Danh từ giống cái (hóa học) theobromin
  • Théocratie

    Danh từ giống cái Chính trị thần quyền
  • Théocratique

    Tính từ Xem théocratie Régime théocratique chế độ chính trị thần quyền
  • Théodicée

    Danh từ giống cái Thuyết biện thần
  • Théogonie

    Danh từ giống cái Thần hệ
  • Théogonique

    Tính từ Xem théogonie Doctrine théogonique luận thuyết thần hệ
  • Théologal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) vì Chúa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) thầy dạy thần học Tính từ (tôn giáo) vì Chúa...
  • Théologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần học 1.2 Sách thần học 1.3 Lớp (học) thần học Danh từ giống cái Thần học Sách thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top