Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thyréotrope

Tính từ

Thúc tuyến giáp
Hormone thyréotrope
hocmon thúc tuyến giáp

Xem thêm các từ khác

  • Thysanoures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ba đuôi (sâu bọ không cánh) Danh từ giống đực số nhiều...
  • Thème

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ đề; đề tài 1.2 Bài dịch ngược 1.3 (ngôn ngữ học) chủ tố Danh từ giống đực...
  • Thèque

    Danh từ giống cái (thực vật học) tế bào bao (hạt phấn, bào tử)
  • Thèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luận đề, luận văn, luận cương 1.2 (triết học) chính đề 1.3 Luận án, luận văn 2 Phản...
  • Thé

    Danh từ giống đực Chè, trà Plantation de thé đồn điền chè Une boîte de thé một bao chè Thé de fleur chè hột, chè nụ Boire...
  • Théatin

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Tê-a-tô
  • Thébain

    Tính từ (sử học) (thuộc) thành Te-bơ (ai Cập)
  • Thébaïde

    Danh từ giống cái Nơi ẩn dật
  • Thébaïque

    Tính từ (thuộc) thuốc phiện; (có) thuốc phiện Sirop thébaïque xi rô thuốc phiện
  • Thébaïsme

    Danh từ giống đực (y học) chứng ngộ độc thuốc phiện
  • Théier

    Danh từ giống đực Cây chè
  • Théine

    Danh từ giống cái Tinh chè
  • Théisme

    Danh từ giống đực Thuyết có thần (y học) chứng nhiễm độc chè
  • Théiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem théisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết có thần Tính từ Xem théisme Théorie théiste thuyết có thần...
  • Théière

    == Xem théier
  • Thématique

    Tính từ (âm nhạc) (thuộc) chủ đề (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ tố Voyelle thématique nguyên âm chủ tố
  • Thénar

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học mô cái
  • Théobromine

    Danh từ giống cái (hóa học) theobromin
  • Théocratie

    Danh từ giống cái Chính trị thần quyền
  • Théocratique

    Tính từ Xem théocratie Régime théocratique chế độ chính trị thần quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top