Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tordoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Que xoắn dây, que vặn thừng
Máy xe chỉ
Máy vắt quần áo
(từ cũ, nghĩa cũ) máy ép dầu

Xem thêm các từ khác

  • Tordre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn, vặn, xe, vắt 1.2 Uốn cong 1.3 Méo đi Ngoại động từ Xoắn, vặn, xe, vắt Tordre ses cheveux...
  • Tordu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Queo, khèo 1.2 (thực vật học) vặn 1.3 (thông tục) điên, gàn dở Tính từ Queo, khèo Règle tordue thước...
  • Tordue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tordu tordu
  • Tore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gờ vòng (ở chân cột) 1.2 (toán học) hình xuyến 1.3 (thực vật học) đế quả...
  • Torenia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc tím Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc tím
  • Torero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đấu bò Danh từ giống đực Người đấu bò
  • Toreuticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ chạm trổ (đồ đồng, đồ ngà.) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Toreutique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật chạm trổ (đồ đồng, đồ ngà.) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Torgnole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cái tát, cái đấm vào mặt Danh từ giống cái (thông tục) cái tát, cái đấm...
  • Torgnoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) tát đấm vào mặt Ngoại động từ (thông tục) tát đấm vào mặt
  • Torii

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cổng đền (ở Nhật Bản) Danh từ giống đực không đổi Cổng đền (ở Nhật...
  • Toril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gian nhốt bò đấu (trước khi đấu) Danh từ giống đực Gian nhốt bò đấu (trước khi đấu)
  • Torique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) hình xuyến Tính từ (toán học) (có) hình xuyến
  • Tormentille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ chét hoa vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ chét hoa vàng
  • Tormineuse

    Mục lục 1 Xem tormineux Xem tormineux
  • Tormineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) cơn đau bụng dữ dội, đau quặn Tính từ (y học) (thuộc) cơn đau bụng dữ dội, đau...
  • Tornade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) vòi rồng lục địa Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) vòi rồng...
  • Tornaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn thành tao (dây) Ngoại động từ Xoắn thành tao (dây)
  • Toronneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoắn tao (dây) Danh từ giống cái Máy xoắn tao (dây)
  • Torpeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đờ đẫn 1.2 Phản nghĩa Activité, animation. Danh từ giống cái Sự đờ đẫn Tirer quelqu\'un...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top