Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tourailleur

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ sấy đại mạch mọc mầm

Xem thêm các từ khác

  • Touraillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mầm đại mạch sấy khô (để nuôi gia súc hoặc làm phân bón) Danh từ giống đực Mầm...
  • Tourangeau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố Tua ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố...
  • Touranien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ Thổ-Mông 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống đực (ngôn...
  • Tourbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) 1.1 Đám đông lộn xộn 1.2 Đám người vô sĩ Danh từ giống cái...
  • Tourber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khai mở than bùn Nội động từ Khai mở than bùn
  • Tourbeuse

    Mục lục 1 Xem tourbeux Xem tourbeux
  • Tourbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tourbe Tính từ Xem tourbe Terrains tourbeux đất than bùn Plantes tourbeuses cây vùng than bùn
  • Tourbier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than bùn khai thác được 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ than bùn 1.4 Chủ mỏ than bùn Tính từ Than bùn...
  • Tourbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió lốc 1.2 Cuộn xoáy lên 1.3 Chỗ nước xoáy 1.4 (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng...
  • Tourbillonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy Tính từ Xoáy Mouvement tourbillonnaire chuyển động xoáy
  • Tourbillonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy 1.2 Tròn xoay Tính từ Xoáy Vent tourbillonnant gió xoáy Tròn xoay Les jupes tourbillonnantes des danseuses váy...
  • Tourbillonnante

    Mục lục 1 Xem tourbillonnant Xem tourbillonnant
  • Tourbillonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoáy 1.2 (nghĩa bóng) sự quay cuồng của công việc kinh doanh Danh từ giống đực Sự...
  • Tourbillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoáy 1.2 (nghĩa bóng) quay cuồng Nội động từ Xoáy L\'eau torbillonnait nước xoáy (nghĩa bóng) quay...
  • Tourd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Cá hàng chài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chim hét Âu; chim sáo tro 1.3 Đồng âm...
  • Tourdille

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gris tourdille )
  • Tourelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tháp con 1.2 (quân sự) tháp pháo 1.3 (kỹ thuật) giá quay, ổ quay Danh từ giống cái Tháp con...
  • Tourelleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) tháp pháo con Danh từ giống đực (quân sự) tháp pháo con
  • Touret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy tiện nhỏ 1.2 (kỹ thuật) máy mài; máy đánh bóng 1.3 (hàng hải) lõi cuộn...
  • Tourie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình bọc rơm (để chuyên chở axit...) Danh từ giống cái Bình bọc rơm (để chuyên chở axit...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top