- Từ điển Pháp - Việt
Trappillon
|
Danh từ giống đực
Nắp cửa sập
(sân khấu) của sàn
Xem thêm các từ khác
-
Trappiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Tơ-ráp -
Trappistine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ dòng Tơ-ráp 1.2 Rượu mùi trapixtin (do các tu sĩ dòng Tơ-ráp chế ra) Danh từ giống... -
Trapu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo lùn 2 Phản nghĩa élancé 2.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi 2.2 (ngôn ngữ nhà... -
Trapue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trapu trapu -
Trapèze
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thang 1.2 (giải phẫu) cơ thang 1.3 (thể dục thể thao) đu xà treo Danh từ giống đực... -
Trapézoïdal
Tính từ (có) hình thang Prisme à bases trapézoïdales lăng trụ đáy hình thang -
Trapézoïde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thang 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thê 2.2 Hình dạng thang Tính từ (có) dạng... -
Traque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự vây dồn (thú săn) 1.2 Đồng âm Trac. Danh từ giống cái (săn bắn) sự vây dồn... -
Traquenard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bẫy Danh từ giống đực Bẫy Tomber dans un traquenard bị mắc bẫy -
Traquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây dồn Ngoại động từ Vây dồn Traquer un cerf (săn bắn) vây dồn một con hươu Traquer un voleur... -
Traquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) bẫy chồn Danh từ giống đực (săn bắn) bẫy chồn -
Trasle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mauvis mauvis -
Trass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) traxơ Danh từ giống đực (khoáng vật học) traxơ -
Trattoria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ăn bình dân (ở ý) Danh từ giống cái Quán ăn bình dân (ở ý) -
Traulisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khó đọc r và k Danh từ giống đực (y học) chứng khó đọc r và k -
Trauma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương tổn cục bộ Danh từ giống đực (y học) thương tổn cục bộ -
Traumatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) chấn thương Tính từ (y học) (thuộc) chấn thương Lésion traumatique thương tổn chấn... -
Traumatisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Tính từ (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Evénement... -
Traumatisante
Mục lục 1 Xem traumatisant Xem traumatisant -
Traumatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây chấn thương 1.2 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Ngoại động từ (y học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.