Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Usiner

Mục lục

Ngoại động từ

Gia công bằng máy công cụ
Chế tạo ở nhà máy

Không ngôi

(thông tục) làm việc dữ
[[�a]] usine ici !
ở đây người la làm việc dữ!

Xem thêm các từ khác

  • Usineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đứng máy công cụ Danh từ giống đực Thợ đứng máy công cụ
  • Usinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usine 1.2 Có nhiều nhà máy 2 Danh từ giống đực 2.1 Chủ nhà máy, giám đốc nhà máy Tính từ Xem...
  • Usnée

    Danh từ giống cái (thực vật học) địa y râu
  • Ussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa
  • Ustensile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ nhà bếp 1.2 Đồ dùng, dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ nhà bếp Đồ dùng,...
  • Ustilaginales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm than Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Ustilago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm than Danh từ giống đực (thực vật học) nấm than
  • Ustrinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nơi hỏa táng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nơi hỏa táng (cổ La...
  • Usucapion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thời gian hiệu lực được sở hữu Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Usuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường dùng, thông dụng, thông thường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sách thông dụng Tính từ Thường...
  • Usuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usuel usuel
  • Usuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thông thường, thường thường Phó từ Thông thường, thường thường
  • Usufructuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usufruit Tính từ Xem usufruit Droit usufructuaire quyền thu hoa lợi
  • Usufruit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thu hoa lợi 1.2 (luật học, pháp lý) hoa lợi Danh từ giống đực...
  • Usufruitier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thu hoa lợi 2 Tính từ 2.1 Thu hoa lợi Danh từ giống đực (luật...
  • Usuraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng lãi Tính từ Nặng lãi Prêt usuraire sự cho vay nặng lãi
  • Usurairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Prêter usurairement cho...
  • Usure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho vay nặng lãi 1.2 Lãi quá nặng 1.3 Sự mòn, sự sờn, độ mòn 1.4 Sự hao mòn, sự tiêu...
  • Usurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho vay nặng lãi Danh từ giống đực Người cho vay nặng lãi
  • Usurpateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền Danh từ giống đực Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top