- Từ điển Pháp - Việt
Ustrinum
|
Danh từ giống đực
(sử học) nơi hỏa táng (cổ La Mã)
Xem thêm các từ khác
-
Usucapion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thời gian hiệu lực được sở hữu Danh từ giống cái (luật học, pháp... -
Usuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường dùng, thông dụng, thông thường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sách thông dụng Tính từ Thường... -
Usuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usuel usuel -
Usuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thông thường, thường thường Phó từ Thông thường, thường thường -
Usufructuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usufruit Tính từ Xem usufruit Droit usufructuaire quyền thu hoa lợi -
Usufruit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) quyền thu hoa lợi 1.2 (luật học, pháp lý) hoa lợi Danh từ giống đực... -
Usufruitier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người thu hoa lợi 2 Tính từ 2.1 Thu hoa lợi Danh từ giống đực (luật... -
Usuraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng lãi Tính từ Nặng lãi Prêt usuraire sự cho vay nặng lãi -
Usurairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nặng lãi Prêter usurairement cho... -
Usure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho vay nặng lãi 1.2 Lãi quá nặng 1.3 Sự mòn, sự sờn, độ mòn 1.4 Sự hao mòn, sự tiêu... -
Usurier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho vay nặng lãi Danh từ giống đực Người cho vay nặng lãi -
Usurpateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền Danh từ giống đực Kẻ cướp ngôi; kẻ tiếm quyền -
Usurpation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm (đoạt); sự tiếm (đoạt); của chiếm đoạt 1.2 Sự lấn Danh từ giống cái Sự... -
Usurpatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiếm đoạt, tiếm đoạt Tính từ Chiếm đoạt, tiếm đoạt -
Usurpatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái usurpateur usurpateur -
Usurper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếm (đoạt), tiếm (đoạt) 2 Nội động từ 2.1 Lấn Ngoại động từ Chiếm (đoạt), tiếm... -
Usé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã mòn, đã sờn 1.2 đã yếu (sức) đi 1.3 đã cùn đi, đã nhụt đi 1.4 Cũ kỹ rồi, nhàm rồi Tính... -
Ut
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) đô Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc,... -
Utahite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) utahit Danh từ giống cái (khoáng vật học) utahit -
Utile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ích 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái có ích 2.2 Phản nghĩa Inefficace, inutile, superflu; nuisible. Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.