Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vôtre

Mục lục

Tính từ

(văn học) của anh (chị, ông, bà...); của các anh (các chị, các ông, các bà...)
Considérez ma maison comme vôtre
xin cứ coi nhà tôi như nhà anh (chị...)
Hết lòng với anh (chị)
Je suis tout vôtre
tôi xin hết lòng với anh (chị..)

đại từ (Le vôtre, La vôtre, Les vôtres)

Cái của anh (chị, ông, bà..); cái của các anh (các chị, các ông, các bà...)
Considérez ma maison comme la vôtre
xin tùy ý sử dụng nhà tôi như nhà anh (chị...)
à la vôtre
chúc sức khỏe anh (chị..., các anh...)

Danh từ giống đực

Phần của anh (chị, ông, bà...); phần của các anh (các chị, các ông, các bà...)
Vous y avez mis du vôtre
anh (chị...) đã để vào đó ít nhiều phần của mình
(số nhiều) bà con anh (chị...), họ hàng anh (chị...), bạn bè anh (chị...), bọn anh (chị...)
Vous et les vôtres
anh (chị...) và bọn anh (chị..)

Xem thêm các từ khác

  • Âge

    tuổi, tuổi tác
  • Ça

    này, thế này, comme ça, như thế, như vậy
  • Çà

    đây, çà et là, đây và đó
  • Ès

    (dạng viết chập của en les) về, licencié ès lettres, cử nhân (về) văn học
  • Ébauche

    bản phác, bản phác thảo; hình phác, sự mới hé, (y học) mầm, jeter l'ébauche d'une statue, phác hình một bức tượng, l'ébauche...
  • Ébranler

    làm lung lay, làm rung chuyển, rung, ébranler un arbre, rung cây, ébranler un régime, làm lung lay chế độ, ébranler la résolution de quelqu'un,...
  • Écaillé

    Tính từ: tróc vảy, bong vảy (bức tranh), (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá, (từ...
  • Écarter

    tách ra xa, xoạc ra, xòe ra, giãn, để xa ra, dịch ra xa, cách ly, xua đuổi, gạt bỏ, loại, làm lạc hướng, làm sai đường,...
  • Échapper

    thoát khỏi, buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra, không nhận thấy, quên khuấy đi, trót, buột miệng, (từ cũ, nghĩa cũ) thoát khỏi...
  • Échouer

    mắc cạn, (nghĩa bóng) thất bại; hỏng, đẩy vào bờ, renflouer réussir [[]], navire qui échoue sur un banc de sable, tàu mắc cạn...
  • Éclaire

    (tiếng địa phương), như chélidoine
  • Éclairer

    chiếu sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, (quân sự) cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân), sáng lên, (chiếu) sáng,...
  • Éclairé

    Tính từ: sáng suốt, étroit ignorant [[]], critique éclairé, nhà phê bình sáng suốt
  • Éclectique

    Tính từ: (triết học) chiết trung, không chuyên thích cái gì; rộng, exclusif sectaire [[]], Être éclectique...
  • Éclectisme

    (triết học) chủ nghĩa chiết trung, sectarisme [[]]
  • Éclore

    nở, (nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện, se faner disparaître [[]], les poussins éclosent, gà con nở, l'oeuf élôt, trứng...
  • Économe

    Tính từ: tiết kiệm; dè sẻn, Danh từ: người quản lý chi tiêu (ở...
  • Économie

    kinh tế; kinh tế học, tính tiết kiệm, tính dè sẻn; (số nhiều) tiền tiết kiệm, kết cấu, (từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo quản...
  • Économique

    Tính từ: kinh tế, tiết kiệm, (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý, kinh tế học, problème économique, vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top