- Từ điển Pháp - Việt
Vagissante
Xem thêm các từ khác
-
Vagissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng khóc oe oe (trẻ mới sinh) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiếng kêu oe oe (của thỏ,... -
Vagotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh phế vị Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt... -
Vagotonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cường thần kinh phế vị Danh từ giống cái (y học) chứng cường thần kinh... -
Vagotonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) cường thần kinh phế vị Tính từ (y học) cường thần kinh phế vị -
Vague
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lờ mờ, mập mờ, lơ mơ 2 Phản nghĩa Défini, déterminé, distinct, précis 2.1 Lơ đãng 2.2 Mờ 2.3 Không... -
Vaguelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sóng gợn, làn sóng gợn Danh từ giống cái Sóng gợn, làn sóng gợn -
Vaguement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lờ mờ, mập mờ, lơ mơ 1.2 Hơi, có phần 1.3 Phản nghĩa Précisément, nettement, distinctement Phó từ Lờ... -
Vaguemestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên bưu tá (của bưu điện, của một đơn vị quân đội) Danh từ giống đực Viên bưu... -
Vaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đi lang thang, vẩn vơ 1.2 Ngoại động từ 1.3 Đảo trộn (hèm bia) Nội động từ (văn... -
Vahana
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (tôn giáo) con vật cưỡi Danh từ giống đực không đổi (tôn giáo) con vật cưỡi... -
Vahiné
Danh từ giống cái Phụ nữ Ta-hi-ti Phụ nữ; vợ (ở Ta-hi-ti) -
Vaicya
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Người thuộc đẳng cấp thứ ba, người thuộc đẳng cấp vaxia (ở ấn Độ)... -
Vaigrage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bộ ván lót rẻ sườn (ở tàu thủy) Danh từ giống cái (hàng hải) bộ ván lót... -
Vaigre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) ván lót rẻ sườn (ở tàu thủy) Danh từ giống cái (hàng hải) ván lót rẻ sườn... -
Vaillamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Anh dũng, dũng cảm 1.2 Kiên cường Phó từ Anh dũng, dũng cảm Défendre vaillamment les frontières dũng cảm... -
Vaillance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự anh dũng, sự dũng cảm 1.2 Sự kiên cường 1.3 Phản nghĩa Lâcheté; faiblesse Danh... -
Vaillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) anh dũng, dũng cảm 1.2 Kiên cường 1.3 Phản nghĩa Lâche. Paresseux, faible Tính từ (văn học)... -
Vaillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaillant vaillant -
Vaillantie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ găng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ găng -
Vain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hiệu, vô ích 2 Phản nghĩa Efficace; utile 2.1 Hão huyền, hão; hư ảo 3 Phản nghĩa Fondé 3.1 Phù phiếm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.