Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vinylacétylène

Danh từ giống đực

(hóa học) vinilaaxetilen

Xem thêm các từ khác

  • Vinylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) vinilamin Danh từ giống cái ( hóa học) vinilamin
  • Vinyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vinila Danh từ giống đực ( hóa học) vinila
  • Vinylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool vinylique ) ( hóa học) rượu vinilic
  • Vinylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vinilông (sợi nhân tạo) Danh từ giống đực Vinilông (sợi nhân tạo)
  • Vinée

    Danh từ giống cái Sự hái nho, nho hái được Une bonne vinée nho hái được nhiều Cành quả (của cây nho, khi xén tỉa)
  • Vioc

    Mục lục 1 Tính từ (giống cái vioque) 1.1 (thông tục) già 2 Danh từ giống đực (giống cái vioque) 2.1 (thông tục) ông lão Tính...
  • Viol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hiếp dâm 1.2 Sự xâm phạm (một nơi thiêng liêng) 1.3 Đồng âm Viole. Danh từ giống đực...
  • Viola

    Mục lục 1 Bản mẫu:Viola 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây hoa tím Bản mẫu:Viola Danh từ giống đực (thực...
  • Violable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vi phạm 1.2 Có thể xâm phạm 1.3 Dễ bị tiết lộ Tính từ Có thể vi phạm Có thể xâm phạm...
  • Violacer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Nội động từ Trở tím; trở màu hoa cà
  • Violacé

    Tính từ Tim tím, (có) màu hoa cà Nuage violacé đám mây màu hoa cà
  • Violacée

    Tính từ giống cái Xem violacé
  • Violamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) violamin Danh từ giống cái ( hóa học) violamin
  • Violane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) violan Danh từ giống cái (khoáng vật học) violan
  • Violat

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chế bằng hoa tím Tính từ giống đực (dược học, từ cũ...
  • Violateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vi phạm 1.2 Kẻ xâm phạm 1.3 (văn học) kẻ hiếp dâm Danh từ giống đực Kẻ vi phạm...
  • Violation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm 1.2 Sự xâm phạm Danh từ giống cái Sự vi phạm Violation de la loi sự vi phạm pháp...
  • Violatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người vi phạm, kẻ xâm phạm Danh từ giống cái Người vi phạm, kẻ xâm phạm
  • Viole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn vion 1.2 (kỹ thuật) cái kích (của thợ mộc) 1.3 Đồng âm Viol. Danh từ giống...
  • Violemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; dữ; kịch liệt 1.2 Phản nghĩa Doucement, légèrement. Phó từ Mạnh, mãnh liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top