- Từ điển Nhật - Anh
うでがいい
Xem thêm các từ khác
-
うでずく
[ 腕ずく ] (adj-no) force/strong-arm -
うでずもう
[ 腕相撲 ] (n) arm wrestling -
うでたて
[ 腕立 ] (n,vs) push-up -
うでたてふせ
[ 腕立て伏せ ] (n) push-ups -
うでかざり
[ 腕飾り ] armlet/bracelet -
うでわ
[ 腕輪 ] (n) bracelet/bangle/(P) -
うでわたり
[ 腕渡り ] brachiation/swinging from branch to branch -
うとく
[ 有徳 ] (adj-na,n) virtuous/rich -
うとましい
[ 疎ましい ] (adj) disagreeable/unpleasant/adverse/unsympathetic -
うとい
[ 疎い ] (adj) distant/estranged/disinterested/(P) -
うとう
[ 右党 ] (n) (the) right wing -
うとうと
(adv,n,vs) falling in a doze/(P) -
うとうとしい
[ 疎疎しい ] (adj) unfriendly -
うとんじる
[ 疎んじる ] (v1) to neglect/to shun/to alienate/to distance oneself from -
うとむ
[ 疎む ] (v5m) to neglect/to shun/to alienate/(P) -
うど
[ 独活 ] (n) udo (plant) -
うどん
[ 饂飩 ] (n) (uk) noodles (Japanese)/(P) -
うどんげ
[ 優曇華 ] (n) plantain flower -
うどんこ
[ 饂飩粉 ] (n) flour -
うどんこびょう
[ 饂飩粉病 ] (n) mildew
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.