- Từ điển Nhật - Anh
えんかすいそ
Xem thêm các từ khác
-
えんかすいぎん
[ 塩化水銀 ] (n) mercury chloride -
えんかバリウム
[ 塩化バリウム ] (n) barium chloride -
えんかメチル
[ 塩化メチル ] (n) methyl chloride -
えんかナトリウム
[ 塩化ナトリウム ] (n) sodium chloride -
えんかマグネシウム
[ 塩化マグネシウム ] (n) magnesium chloride -
えんかビニル
[ 塩化ビニル ] (n) vinyl chloride -
えんかビニルじゅし
[ 塩化ビニル樹脂 ] (n) vinyl chloride resin -
えんかビニール
[ 塩化ビニール ] (n) vinyl chloride -
えんかアルミニウム
[ 塩化アルミニウム ] (n) aluminum chloride -
えんかアンチモン
[ 塩化アンチモン ] (n) antimony chloride -
えんかアンモニウム
[ 塩化アンモニウム ] (n) ammonium chloride -
えんかアセチル
[ 塩化アセチル ] (n) acetyl chloride -
えんかエチル
[ 塩化エチル ] (n) ethyl chloride -
えんかエチレン
[ 塩化エチレン ] (n) ethylene chloride -
えんかカリウム
[ 塩化カリウム ] (n) potassium chloride -
えんかカルシウム
[ 塩化カルシウム ] (n) calcium chloride -
えんかコバルト
[ 塩化コバルト ] (n) cobalt chloride -
えんかコバルトし
[ 塩化コバルト紙 ] (n) cobalt chloride paper -
えんかんたい
[ 円環体 ] (n) solid torus -
えんせき
[ 宴席 ] (n) banquet/dinner party/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.