- Từ điển Nhật - Anh
かいおん
Xem thêm các từ khác
-
かいずか
[ 貝塚 ] (ik) (n) shell heap/shell mound/kitchen midden -
かいたくち
[ 開拓地 ] (n) reclaimed land -
かいたくしゃ
[ 開拓者 ] (n) pioneer/settler/colonist/(P) -
かいたくしゃせいしん
[ 開拓者精神 ] (n) pioneering spirit -
かいたて
[ 買い立て ] brand-new -
かいたたく
[ 買い叩く ] (v5k) to beat down prices -
かいぎにくわわる
[ 会議に加わる ] (exp) to take part in a conference -
かいぎにってい
[ 会議日程 ] conference program -
かいぎは
[ 懐疑派 ] (n) skeptics -
かいぎじこう
[ 会議事項 ] agenda -
かいぎじょう
[ 会議場 ] conference room/place of assembly -
かいぎしつ
[ 会議室 ] conference room/council room -
かいぎしん
[ 懐疑心 ] skepticism/doubt -
かいぎしょ
[ 会議所 ] (n) place of assembly -
かいぎしゅぎ
[ 懐疑主義 ] skepticism -
かいぎしゅぎしゃ
[ 懐疑主義者 ] skeptic -
かいぎろん
[ 懐疑論 ] (n) skepticism -
かいぎょうい
[ 開業医 ] (n) medical practitioner -
かいぎょうをゆるす
[ 開業を許す ] license to practice (law) -
かいぞくのどくろ
[ 海賊の髑髏 ] skull and crossbones (pirate flag)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.