- Từ điển Nhật - Anh
かいしんとう
Xem thêm các từ khác
-
かいしょくだい
[ 海食台 ] abrasion platform -
かいしょくどう
[ 海食洞 ] (n) sea cave/marine cave -
かいしょくがい
[ 海食崖 ] (n) sea cliff -
かいしゅうきん
[ 回収金 ] recovery -
かいしゅうしゃ
[ 改宗者 ] (n) a convert (e.g. to Buddhism) -
かいしゅうこうじ
[ 改修工事 ] (n) repair work -
かいしゅうごう
[ 解集合 ] (n) set of solutions/open set -
かいしゅん
[ 回春 ] (n) return of spring/rejuvenation -
かいしゅんざい
[ 回春剤 ] rejuvenating agent -
かいけつびょう
[ 壊血病 ] (n) scurvy/(P) -
かいけつほう
[ 解決法 ] (n) solution/way out -
かいけつさく
[ 解決策 ] (n) replacement scheme -
かいけいねんど
[ 会計年度 ] fiscal year -
かいけいがく
[ 会計学 ] (n) accountancy -
かいけいがかり
[ 会計係 ] (n) accountant/accounting clerk/cashier -
かいけいぎわく
[ 会計疑惑 ] (n) accounting scandal -
かいけいじつむ
[ 会計実務 ] (n) accounting practice -
かいけいじょうほうシステム
[ 会計情報システム ] (n) AIS/accounting information system -
かいけいし
[ 会計士 ] (n) (certified public) accountant -
かいけいけい
[ 会計係 ] (n) accountant/accounting clerk/cashier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.