- Từ điển Nhật - Anh
かみあう
[噛み合う]
(v5u) (1) to gear (engage) with/to be in gear (mesh)/(2) to bite each other
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かみあわせる
[ 噛み合わせる ] (v1) (1) to clench (teeth)/to engage (gears)/(2) to set to fighting -
かみこ
[ 紙子 ] (n) paper garment -
かみこなす
[ 噛み熟す ] (v5s) to chew/to digest -
かみころす
[ 噛殺す ] (v5s) (1) to stifle a smile, yawn, etc./(2) to bite to death -
かみごいちにん
[ 上御一人 ] (n) the emperor -
かみいちまい
[ 紙一枚 ] one sheet of paper/(P) -
かみいれ
[ 紙入れ ] (n) wallet/purse -
かみさま
[ 神様 ] (n) god/(P) -
かみさん
(n) wife -
かみかくし
[ 神隠し ] (n) mysterious disappearance/spirited away -
かみかぜ
[ 神風 ] (n) divine wind/Kamikaze/(P) -
かみかざり
[ 髪飾り ] (n) hair ornaments -
かみかけて
[ 神掛けて ] (adv) swear by god/absolutely -
かみせいひん
[ 紙製品 ] (n) paper products -
かみすき
[ 紙漉き ] (n) paper making -
かみわざ
[ 神業 ] (n) divine work/miracle/(P) -
かみわける
[ 噛み分ける ] (v1) to taste/to distinguish/to understand -
かみよ
[ 神代 ] (n) ancient time/age of the gods -
かみをおそれる
[ 神を畏れる ] (exp) to fear God -
かみをたっとぶ
[ 神を尊ぶ ] (exp) to revere God
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.