- Từ điển Nhật - Anh
かみしも
[上下]
(n) samurai garb/an old ceremonial garb/the government and the people/the upper and the lower parts of the body
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かみしんじん
[ 神信心 ] (n) belief in god -
かみあぶら
[ 髪油 ] (n) hair oil/hair cream -
かみあう
[ 噛み合う ] (v5u) (1) to gear (engage) with/to be in gear (mesh)/(2) to bite each other -
かみあわせる
[ 噛み合わせる ] (v1) (1) to clench (teeth)/to engage (gears)/(2) to set to fighting -
かみこ
[ 紙子 ] (n) paper garment -
かみこなす
[ 噛み熟す ] (v5s) to chew/to digest -
かみころす
[ 噛殺す ] (v5s) (1) to stifle a smile, yawn, etc./(2) to bite to death -
かみごいちにん
[ 上御一人 ] (n) the emperor -
かみいちまい
[ 紙一枚 ] one sheet of paper/(P) -
かみいれ
[ 紙入れ ] (n) wallet/purse -
かみさま
[ 神様 ] (n) god/(P) -
かみさん
(n) wife -
かみかくし
[ 神隠し ] (n) mysterious disappearance/spirited away -
かみかぜ
[ 神風 ] (n) divine wind/Kamikaze/(P) -
かみかざり
[ 髪飾り ] (n) hair ornaments -
かみかけて
[ 神掛けて ] (adv) swear by god/absolutely -
かみせいひん
[ 紙製品 ] (n) paper products -
かみすき
[ 紙漉き ] (n) paper making -
かみわざ
[ 神業 ] (n) divine work/miracle/(P) -
かみわける
[ 噛み分ける ] (v1) to taste/to distinguish/to understand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.