- Từ điển Nhật - Anh
きんだいか
Xem thêm các từ khác
-
きんだいかがく
[ 近代科学 ] modern science -
きんだいオリンピック
[ 近代オリンピック ] (n) modern Olympics -
きんだか
[ 金高 ] (n) sum -
きんだん
[ 禁断 ] (n) prohibition/interdiction -
きんだんのこのみ
[ 禁断の木の実 ] (n) forbidden fruit -
きんだんしょうじょう
[ 禁断症状 ] (n) withdrawal symptoms/abstinence syndrome -
きんち
[ 錦地 ] (n) your place of residence -
きんちてん
[ 近地点 ] (n) perigee -
きんちさん
[ 禁治産 ] (n) (legal) incompetency -
きんちさんしゃ
[ 禁治産者 ] (n) (legally) incompetent individual -
きんちゃく
[ 巾着 ] (n) pouch/hanger-on/purse -
きんちゃくきり
[ 巾着切り ] pickpocket -
きんちょ
[ 近著 ] (n) recent work -
きんちょく
[ 謹直 ] (adj-na,n) conscientious/scrupulous -
きんちょう
[ 禁鳥 ] (n) legally protected bird -
きんちょうのど
[ 緊張の度 ] degree of tenseness -
きんちょうかんわ
[ 緊張緩和 ] detente/easing of tensions -
きんちゅう
[ 筋注 ] intramuscular injection -
きんてつ
[ 金鉄 ] (n) gold and iron/firmness/adamancy -
きんてい
[ 欽定 ] (n) authorized/appointed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.