- Từ điển Nhật - Anh
げんかんのこう
Xem thêm các từ khác
-
げんかんばん
[ 玄関番 ] (n) doorkeeper/janitor/(P) -
げんかんばらい
[ 玄関払い ] (n) refusing to see a visitor -
げんかんさき
[ 玄関先 ] entrance/front door -
げんせいちゅうりつ
[ 厳正中立 ] (adj-na,n) strict neutrality -
げんせいどうぶつ
[ 原生動物 ] protozoan -
げんせいほご
[ 原生保護 ] (n) wilderness preservation -
げんせいがん
[ 原成岩 ] primary rocks -
げんせいがんせき
[ 原成岩石 ] primary rocks -
げんせいかがく
[ 厳正科学 ] exact science -
げんせいりん
[ 原生林 ] (n) primeval forest/virgin forest/(P) -
げんせんちょうしゅう
[ 源泉徴収 ] tax withholding at the source -
げんせんしょとくぜい
[ 源泉所得税 ] income tax withheld at the source -
げんせんい
[ 原繊維 ] raw fibers/minute fibers -
げんせんかぜい
[ 源泉課税 ] tax withholding at the source -
げんすいき
[ 減衰器 ] attenuator -
げんすいばく
[ 原水爆 ] (n) atom and hydrogen bomb -
げんすいふ
[ 元帥府 ] (n) Supreme Military Council -
げんすいりつ
[ 減衰率 ] (n) attenuation (factor, rate) -
げんすん
[ 原寸 ] (n) actual size/full size -
げんすんだい
[ 原寸大 ] (n) actual size/full size
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.