- Từ điển Nhật - Anh
しんかろん
Xem thêm các từ khác
-
しんかろんしゃ
[ 進化論者 ] evolutionist -
しんかんとした
[ 森閑とした ] still/quiet/silent as a graveyard -
しんかんしょ
[ 新刊書 ] (n) new book/new publication -
しんかんしょうかい
[ 新刊紹介 ] (n) book review -
しんかんこくとう
[ 新韓国党 ] New Korea Party -
しんかんさいこくさいくうこう
[ 新関西国際空港 ] New Kansai International Airport (Osaka) -
しんかんさせる
[ 震撼させる ] to shock/to shake -
しんかんせん
[ 新幹線 ] (n) bullet train (very high speed)/shinkansen/(P) -
しんせきちき
[ 親戚知己 ] relatives and acquaintances -
しんせきこうか
[ 臣籍降下 ] (of members of the Imperial family) becoming subjects of the state -
しんせきかんけい
[ 親戚関係 ] (n) relations/members of extended family -
しんせだいコンピュータかいはつきこう
[ 新世代コンピュータ開発機構 ] ICOT -
しんせっきじだい
[ 新石器時代 ] (n) New Stone Age/neolithic -
しんせつ
[ 新設 ] (n) newly organized or established/(P) -
しんせつにこたえる
[ 親切に応える ] (exp) to repay a kindness -
しんせつぎ
[ 親切気 ] (n) kindheartedness -
しんせつしん
[ 親切心 ] (n) kindness -
しんせいき
[ 新世紀 ] new century -
しんせいだい
[ 新生代 ] (n) Cenozoic era -
しんせいだいがく
[ 新制大学 ] university (operated under post-war guidelines)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.