- Từ điển Nhật - Anh
じじょでん
Xem thêm các từ khác
-
じじょう
[ 自乗 ] (n,vs) squaring/multiplying (a number) by itself/second power -
じじょうこん
[ 自乗根 ] (n) square root -
じじょうさよう
[ 自浄作用 ] autopurificatory activity (in the natural world) -
じじょうをはなす
[ 事情を話す ] (exp) to explain the situation -
じじゅう
[ 侍従 ] (n) chamberlain -
じじゅうちょう
[ 侍従長 ] (n) grand chamberlain -
じじゅうしょく
[ 侍従職 ] (n) board of chamberlains -
じじゅうかん
[ 侍従官 ] chamberlain -
じじゅん
[ 耳順 ] (n) age 60 -
じざけ
[ 地酒 ] (n) local sake -
じざい
[ 自在 ] (adj-na,n) freely/at will -
じざいが
[ 自在画 ] (n) a freehand drawing -
じざいかぎ
[ 自在鉤 ] (n) a pot-hook -
じざかい
[ 地境 ] (n) land border/boundary -
じしき
[ 次式 ] following equation -
じしゃ
[ 寺社 ] (n) temples and shrines -
じしゃくばん
[ 磁石盤 ] (n) magnetic compass -
じしゃせいひん
[ 自社製品 ] (n) in-house manufactured goods -
じしんちたい
[ 地震地帯 ] (n) seismic part (zone, belt) -
じしんなし
[ 自信なし ] (I am) uncertain/unsure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.