- Từ điển Nhật - Anh
せっぱく
Xem thêm các từ khác
-
せっぱくした
[ 切迫した ] pressing/urgent/imminent -
せっぱくかん
[ 切迫感 ] (n) sense of urgency -
せっぱつまって
[ 切羽詰まって ] under the pressure of necessity -
せっぴ
[ 雪庇 ] (n) overhanging snow -
せっぷ
[ 節婦 ] (n) chaste or faithful wife -
せっぷく
[ 説伏 ] (n) persuasion -
せっぷん
[ 接吻 ] (n) kiss/kissing -
せっぺん
[ 切片 ] (n) segment/cut-off scraps -
せった
[ 雪駄 ] (n) leather-soled sandals -
せったいひ
[ 接待費 ] entertainment expenses -
せったいがかり
[ 接待係 ] receptionist/welcoming committee -
せったいゴルフ
[ 接待ゴルフ ] mixing business and golf -
せったんき
[ 節炭器 ] coal (fuel) economizer -
せっし
[ 切歯 ] (n) gnashing of teeth -
せっしにじゅうど
[ 摂氏20度 ] 20 o Celsius/(P) -
せっしゃ
[ 接写 ] (n) close-up photography -
せっしやくわん
[ 切歯扼腕 ] (n,vs) being enraged (indignant, impatient)/gnashing the teeth and clenching the arms on the breast (in anger or regret) -
せっしょくでんせん
[ 接触伝染 ] (n) contagion -
せっしょくじこ
[ 接触事故 ] (n) minor collision/(have) a scrape (with another vehicle) -
せっしょくしょうがい
[ 摂食障害 ] (n) eating disorder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.