- Từ điển Nhật - Anh
ぞくり
Xem thêm các từ khác
-
ぞくりゅう
[ 俗流 ] (n) populace/common run of men/worldly customs -
ぞくりゅうけっかく
[ 粟粒結核 ] miliary tuberculosis -
ぞくよう
[ 俗謡 ] (n) popular song/ballad/folk song/ditty -
ぞくをとらえる
[ 賊を捕らえる ] (exp) to arrest (catch) a thief -
ぞくらく
[ 続落 ] (n) continued fall in (stock) prices -
ぞくるい
[ 俗累 ] (n) wordly troubles/worldliness -
ぞくむ
[ 俗務 ] (n) secular affairs/worldly cares/daily routine -
ぞくむき
[ 俗向き ] popular (literature) -
ぞっきょく
[ 俗曲 ] (n) folk song/ballad -
ぞっけ
[ 俗気 ] (n) vulgarity/worldliness/worldly ambition -
ぞっか
[ 俗歌 ] (n) popular song/fold song/ditty/ballad -
ぞっかく
[ 属格 ] (n) (grammatical) genitive case -
ぞっかい
[ 俗界 ] (n) secular life/workaday world -
ぞっかん
[ 俗間 ] (n) the world/the public -
ぞい
[ 沿い ] (suff) along/(P) -
ぞうきていきょう
[ 臓器提供 ] (n) organ donation -
ぞうきていきょうしゃ
[ 臓器提供者 ] (n) organ donor -
ぞうきばやし
[ 雑木林 ] (n) grove of mixed trees/copse/(P) -
ぞうきいしょく
[ 臓器移植 ] organ transplant -
ぞうきクローニング
[ 臓器クローニング ] (n) organ cloning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.