- Từ điển Nhật - Anh
たいそ
Xem thêm các từ khác
-
たいそく
[ 大息 ] (n) deep sigh -
たいそうきょうぎ
[ 体操競技 ] gymnastics competition -
たいだんどうだん
[ 対弾道弾 ] anti-ballistic (missile) -
たいだんしゃ
[ 対談者 ] interlocutor -
たいちそくど
[ 対地速度 ] (n) groundspeed -
たいちこうげき
[ 対地攻撃 ] (n) ground attack/air raid -
たいちアース
[ 大地アース ] external (earth) ground/signal ground -
たいちょ
[ 大著 ] (n) voluminous work/bulky volume/masterpiece -
たいちょうかく
[ 対頂角 ] (n) vertical angles/vertically opposite angles -
たいちゅうごくかんけい
[ 対中国関係 ] relations with China -
たいちゅうかんけい
[ 台中関係 ] relations between Taiwan and China -
たいてき
[ 大敵 ] (n) great rival/powerful enemy -
たいてきちょうほうきかん
[ 対敵諜報機関 ] (n) counterintelligence agency -
たいてい
[ 退廷 ] (n) leaving a court -
たいてん
[ 大典 ] (n) state ceremony/important law -
たいでしょうぶする
[ 対で勝負する ] (exp) to play a game on equal terms -
たいでんたい
[ 帯電体 ] (n) charged body -
たいと
[ 泰斗 ] (n) (abbr) a great authority -
たいない
[ 体内 ] (n) inside the body/(P) -
たいないとうし
[ 対内投資 ] (n) inward investment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.