- Từ điển Nhật - Anh
だんこん
Xem thêm các từ khác
-
だんごばな
[ 団子鼻 ] (n) a snub or pug nose -
だんごうにゅうさつ
[ 談合入札 ] prearranged bidding -
だんい
[ 段位 ] (n) dan/grade (of black belt) -
だんいほうしょく
[ 暖衣飽食 ] well-fed and well-dressed -
だんいん
[ 団員 ] (n) group member -
だんう
[ 弾雨 ] (n) hail of bullets -
だんさ
[ 段差 ] (n) difference in level -
だんさいき
[ 断裁機 ] (n) cutting machine/paper cutter -
だんか
[ 檀家 ] (n) family which supports a temple/parishioner -
だんかいのせだい
[ 団塊の世代 ] baby boom generation -
だんせい
[ 男性 ] (n) male/man/(P) -
だんせいてき
[ 男性的 ] (adj-na) manly/(P) -
だんせいび
[ 男性美 ] masculine beauty -
だんせいがっしょう
[ 男声合唱 ] (n) male chorus/male-voice choir/chorus for male voices -
だんせいたい
[ 弾性体 ] (n) elastic body -
だんせいホルモン
[ 男性ホルモン ] (n) male hormone -
だんせいりつ
[ 弾性率 ] (n) modulus of elasticity -
だんせいよう
[ 男性用 ] for use by men -
だんすい
[ 断水 ] (n) water outage/(P) -
だんボール
[ 段ボール ] (n) cardboard
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.