- Từ điển Nhật - Anh
だんしゃくふじん
Xem thêm các từ khác
-
だんしょく
[ 暖色 ] (n) warm colour -
だんしゅ
[ 断種 ] (n) sterilization/castration -
だんしゅう
[ 男囚 ] (n) male convict or prisoner -
だんけ
[ 檀家 ] (n) family which supports a temple/parishioner -
だんけつ
[ 団結 ] (n) unity/union/combination/(P) -
だんけつがかたい
[ 団結が固い ] be strongly united -
だんけつしん
[ 団結心 ] esprit de corps -
だんけつけん
[ 団結権 ] (n) the right to organize -
だんけい
[ 男系 ] (n) male lineage -
だんげん
[ 断言 ] (n,vs) assertion/declaration/affirmation -
だんあつ
[ 弾圧 ] (n,vs) oppression/suppression/pressure/(P) -
だんあつせいじ
[ 弾圧政治 ] (n) (political) coercion -
だんあん
[ 断案 ] (n) conclusion/decision -
だんこ
[ 断乎 ] (adj-na,adv,n) firm/determined/resolute -
だんこく
[ 暖国 ] (n) warm country -
だんこたる
[ 断固たる ] (adj-t) firm/conclusive/determined -
だんここうぎ
[ 断固抗議 ] (vs) firm opposition -
だんこう
[ 断交 ] (n,vs) breaking off (severing) relations -
だんこうきょうそう
[ 断郊競走 ] (n) cross-country race -
だんこん
[ 弾痕 ] (n) bullet hole/bullet mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.