- Từ điển Nhật - Anh
ちゅうぼう
Xem thêm các từ khác
-
ちゅうみつ
[ 綢密 ] (adj-na,n) dense/populous/crowded/thick -
ちゅうがく
[ 中学 ] (n) middle school/junior high school/(P) -
ちゅうがくせい
[ 中学生 ] (n) junior high school student/middle school pupil/(P) -
ちゅうがっこう
[ 中学校 ] (n) junior high school/middle school pupil/(P) -
ちゅうがた
[ 中型 ] (n) medium sized -
ちゅうがえり
[ 宙返り ] (n) somersault/looping-the-loop/(P) -
ちゅうがい
[ 中外 ] (n) home and abroad -
ちゅうがら
[ 中柄 ] medium size/medium pattern/medium stature -
ちゅうぜつ
[ 中絶 ] (n,vs) interruption/abortion/discontinuance/suspension/abeyance/(P) -
ちゅうぜい
[ 中背 ] (n) average height -
ちゅうぜん
[ 中前 ] (n) front of center field -
ちゅうぜんじこ
[ 中禅寺湖 ] Lake Chuzenji -
ちゅうおし
[ 中押し ] (n) winning (game) by a large margin -
ちゅうおう
[ 中欧 ] Central Europe -
ちゅうおうぐち
[ 中央口 ] central entrance/(P) -
ちゅうおうとっぱ
[ 中央突破 ] central breakthrough -
ちゅうおうひょうじゅんじ
[ 中央標準時 ] Central Standard Time -
ちゅうおうぶ
[ 中央部 ] (n) centre/middle/(P) -
ちゅうおうぶんりたい
[ 中央分離帯 ] (n) (highway) median/divider -
ちゅうおうほうそうきょく
[ 中央放送局 ] a central or key radio station
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.