- Từ điển Nhật - Anh
ちょうじんてき
Xem thêm các từ khác
-
ちょうじゆ
[ 丁子油 ] clove oil -
ちょうじょ
[ 長女 ] (n) eldest daughter/(P) -
ちょうじょう
[ 頂上 ] (n) top/summit/peak/(P) -
ちょうじょうたる
[ 重畳たる ] placed one upon another/piled up/splendid/excellent -
ちょうじょうかいだん
[ 頂上会談 ] summit conference -
ちょうじょうをめざす
[ 頂上を目指す ] (exp) to set out for the summit -
ちょうじゅう
[ 鳥獣 ] (n) birds and wild animals/wildlife -
ちょうじゅうほごくいき
[ 鳥獣保護区域 ] wildlife protection area/(P) -
ちょうざ
[ 長座 ] (n) long stay -
ちょうざい
[ 調剤 ] (n) compounding medicine/(P) -
ちょうざいし
[ 調剤師 ] (n) pharmacist -
ちょうざめ
[ 鰉 ] (oK) (n) scarlet carp/sturgeon -
ちょうざん
[ 凋残 ] (adj-na,n) ruined blossoms -
ちょうしづく
[ 調子付く ] (v5k) to warm up to/to become enthusiastic about/to be elated -
ちょうしにのる
[ 調子に乗る ] (exp) to be elated/to be caught up in the moment -
ちょうしはずれ
[ 調子外れ ] (adj-na,n) out of tune -
ちょうしぜん
[ 超自然 ] (adj-na,n) occult/transcendental -
ちょうしぜんてき
[ 超自然的 ] (adj-na) supernatural -
ちょうししゃ
[ 聴視者 ] radio and television audience -
ちょうしりつ
[ 聴視率 ] (n) (program) ratings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.