- Từ điển Nhật - Anh
てんじ
Xem thêm các từ khác
-
てんじく
[ 天軸 ] celestial axis -
てんじくねずみ
[ 天竺鼠 ] (n) guinea pig -
てんじくぼたん
[ 天竺牡丹 ] (n) dahlia -
てんじくあおい
[ 天竺葵 ] (n) geranium -
てんじくろうにん
[ 天竺浪人 ] (n) wandering lordless samurai -
てんじそくばいかい
[ 展示即売会 ] (n) exhibition and sale (of paintings)/display with the exhibits on sale -
てんじつ
[ 天日 ] (n) the sun/sunlight -
てんじつがわら
[ 天日瓦 ] sun-dried brick/adobe -
てんじつえん
[ 天日塩 ] (n) sun-dried salt -
てんじひん
[ 展示品 ] (n) exhibit/exhibition -
てんじぶつ
[ 展示物 ] display items -
てんじじょう
[ 展示場 ] (n) exhibition hall (room, area) -
てんじかい
[ 展示会 ] (n) exhibition/(P) -
てんじブロック
[ 点字ブロック ] bumpy tiles set in public areas to mark the path for the blind -
てんじゃ
[ 点者 ] (n) critic of haiku poetry -
てんじん
[ 天人 ] (n) nature and man/God and man/celestial being/celestial maiden -
てんじんちぎ
[ 天神地祇 ] gods of heaven and earth -
てんじょ
[ 天助 ] (n) divine aid -
てんじょう
[ 添乗 ] (n) accompanying/escorting -
てんじょうとう
[ 天井灯 ] ceiling light
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.