- Từ điển Nhật - Anh
どくしゅうしょ
Xem thêm các từ khác
-
どくけ
[ 毒気 ] (n) (of a) poisonous nature/maliciousness/poisonous air -
どくけし
[ 毒消し ] (n) antidote -
どくこく
[ 独国 ] Germany -
どくご
[ 読後 ] (n) after reading a book -
どくさい
[ 独裁 ] (n) dictatorship/despotism/(P) -
どくさいてき
[ 独裁的 ] (adj-na) dictatorial -
どくさいしはい
[ 独裁支配 ] (n) autocratic rule -
どくさいしゃ
[ 独裁者 ] (n) dictator/despot -
どくさいしゅぎしゃ
[ 独裁主義者 ] (n) authoritarian -
どくさいこっか
[ 独裁国家 ] (n) dictatorship/despotism -
どくさいせいじ
[ 独裁政治 ] dictatorship/despotic government -
どくさいせいけん
[ 独裁政権 ] (n) dictatorship -
どくかがく
[ 毒科学 ] (adj-na) toxicology/toxicological -
どくせんきぎょう
[ 独占企業 ] monopoly business, enterprise -
どくせんきんしほう
[ 独占禁止法 ] antitrust law -
どくせんしほん
[ 独占資本 ] monopolistic capital -
どくせんよく
[ 独占欲 ] desire to monopolize -
どくわ
[ 独和 ] (n) German-Japanese -
どくガス
[ 毒ガス ] (n) poison gas -
どくりつきねんび
[ 独立記念日 ] Independence Day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.