- Từ điển Nhật - Anh
にごりえ
Xem thêm các từ khác
-
にごりざけ
[ 濁り酒 ] (n) unrefined sake -
にごん
[ 二言 ] (n) double dealing/double tongue -
にごる
[ 濁る ] (v5r) to become muddy/to get impure/(P) -
にい
[ 二尉 ] (n) first lieutenant (JSDF) -
にいづま
[ 新妻 ] (n) new wife -
にいにいぜみ
[ にいにい蝉 ] (n) small cicada (nini-zemi) -
にいにい蝉
[ にいにいぜみ ] (n) small cicada (nini-zemi) -
にいまくら
[ 新枕 ] (n) bridal bed -
にいがたけん
[ 新潟県 ] prefecture in the Hokuriku area/(P) -
にいさん
[ 兄さん ] (n) older brother/(P) -
にいろ
[ 丹色 ] (n) red -
にいん
[ 二院 ] (n) the two houses of legislature -
にいんせい
[ 二院制 ] (n) bicameral system -
にいんせいど
[ 二院制度 ] bicameral system -
にうま
[ 荷馬 ] (n) pack horse -
にうけ
[ 荷受け ] (n) receipt of goods -
にうけにん
[ 荷受け人 ] (n) consignee -
にうごき
[ 荷動き ] (n) movement of goods -
にうりや
[ 煮売り屋 ] (n) store selling boiled vegetables, fish, and beans -
にさ
[ 二佐 ] (n) lieutenant colonel (JSDF)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.