- Từ điển Nhật - Anh
はくしょく
Xem thêm các từ khác
-
はくしょくじんしゅ
[ 白色人種 ] Caucasians -
はくしょくこう
[ 白色光 ] (n) white light -
はくしょん
(int,vs) achoo!/sneeze -
はくしゅかっさい
[ 拍手喝采 ] (n) clapping and cheering/applause -
はくげき
[ 迫撃 ] (n,vs) close attack -
はくげきほう
[ 迫撃砲 ] (n) mortar -
はくげい
[ 白鯨 ] (n) (1) white whale/(2) Moby Dick/(P) -
はくあ
[ 白堊 ] (n) white wall/chalk -
はくあき
[ 白亜紀 ] (n) Cretaceous Period -
はくあしつ
[ 白亜質 ] (n) chalky -
はくあい
[ 博愛 ] (n) charity/benevolence/philanthropy/(love for) humanity/(P) -
はくあいしゅぎ
[ 博愛主義 ] altruism -
はくあいしゅぎしゃ
[ 博愛主義者 ] philanthropist -
はくあいか
[ 博愛家 ] philanthropist -
はくあかん
[ 白亜館 ] (n) The White House -
はくいん
[ 博引 ] (n) extensive references (in a text) -
はくいんぼうしょう
[ 博引旁証 ] (n) citing copious references -
はくう
[ 白雨 ] (n) rain shower -
はくうん
[ 白雲 ] (n) white clouds -
はくうんせき
[ 白雲石 ] (n) dolomite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.