- Từ điển Nhật - Anh
ふかかちぜい
Xem thêm các từ khác
-
ふかかちサービス
[ 付加価値サービス ] value added service -
ふかかい
[ 不可解 ] (adj-na,n) mystery/baffling/inexplicable/incomprehensible/(P) -
ふかす
[ 吹かす ] (v5s) to smoke (a cigarette)/to behave as.../to accelerate/to rev up -
ふかめる
[ 深める ] (v1,vt) to deepen/to heighten/to intensify/(P) -
ふかよみ
[ 深読み ] (n) reading too much into (what he says) -
ふかん
[ 俯瞰 ] (n,vs) commanding a view of -
ふかんぜん
[ 不完全 ] (adj-na,n) imperfect/incomplete/faulty/defective/(P) -
ふかんぜんねんしょう
[ 不完全燃焼 ] (n) incomplete combustion -
ふかんしへい
[ 不換紙幣 ] (n) unconvertible paper money/fiat money -
ふかんしょう
[ 不感症 ] (n) sexual frigidity -
ふかんせいゆ
[ 不乾性油 ] (n) non-drying oil -
ふかんよう
[ 不寛容 ] intolerance -
ふせ
[ 布施 ] (n) alms/offerings -
ふせき
[ 布石 ] (n) strategic arrangement of go stones/preparation -
ふせぐ
[ 防ぐ ] (v5g,vt) to defend (against)/to protect/to prevent/(P) -
ふせっせい
[ 不摂生 ] (adj-na,n) neglect of health/intemperance -
ふせつ
[ 附設 ] (n) an annex/affiliated structure or institute -
ふせどい
[ 伏樋 ] covered drain -
ふせぬい
[ 伏縫 ] (n) hemming -
ふせぜい
[ 伏勢 ] (n) ambush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.