- Từ điển Nhật - Anh
ふけいざい
Xem thêm các từ khác
-
ふけいけん
[ 不敬虔 ] impiety/irreverence -
ふけん
[ 府県 ] (n) prefecture -
ふけんそく
[ 不検束 ] nonrestraint -
ふけんべつじんこう
[ 府県別人口 ] population classified by prefectures -
ふけんぜん
[ 不健全 ] (adj-na,n) morbid/unhealthful -
ふけんこう
[ 不健康 ] (adj-na,n) poor health/ill health/unhealthy/(P) -
ふけやく
[ 老け役 ] (n) (theatrical) role of old person -
ふける
[ 更ける ] (v1) to get late/to advance/to wear on/(P) -
ふげんふご
[ 不言不語 ] silence -
ふげんじっこう
[ 不言実行 ] action before words/work before talk -
ふあたり
[ 不当たり ] (n) failure/unpopularity -
ふあん
[ 不安 ] (adj-na,n) anxiety/uneasiness/insecurity/suspense/(P) -
ふあんてい
[ 不安定 ] (adj-na,n) instability/insecurity/crankiness/(P) -
ふあんない
[ 不案内 ] (adj-na,n) ignorance/inexperience/unfamiliarity -
ふあんのたね
[ 不安の種 ] reason for concern/(P) -
ふあんしん
[ 不安心 ] (adj-na,n) uneasiness/uncertainty/anxiety/apprehension/restlessness/insecurity/suspense/fear -
ふあんしょうがい
[ 不安障害 ] (n) anxiety disorder -
ふあんげ
[ 不安気 ] (adj-na) uneasy -
ふこ
[ 府庫 ] treasury -
ふこく
[ 布告 ] (n,vs) edict/ordinance/proclamation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.