- Từ điển Nhật - Anh
ふゆごし
Xem thêm các từ khác
-
ふゆごもり
[ 冬篭り ] (n,vs) hibernation/staying indoors during winter -
ふゆう
[ 富有 ] (adj-na,n) rich and famous -
ふゆうぶつ
[ 浮遊物 ] suspended particles/floating matter -
ふゆうぜい
[ 富裕税 ] (n) wealth tax -
ふゆうせいぶつ
[ 浮遊生物 ] (n) plankton -
ふゆかい
[ 不愉快 ] (adj-na,n) discomfort/unpleasantness/disagreeableness/unhappiness/(P) -
ふゆめく
[ 冬めく ] (v5k) to become wintry -
ふゆをすごす
[ 冬を過ごす ] (exp) to go through the winter -
ふゆもの
[ 冬物 ] (n) winter clothing/(P) -
ふゆやま
[ 冬山 ] (n) winter mountaineering -
ふゆやすみ
[ 冬休み ] (n) winter vacation/(P) -
ふゆむき
[ 冬向き ] (adj-no,n) for winter use/(P) -
ふらち
[ 不埒 ] (adj-na,n) insolence/misconduct/rudeness/breach of etiquette -
ふらっと
(adv) aimlessly/by chance/accidentally/casually/suddenly/unexpectantly -
ふらつく
(v5k) to feel giddy/to totter/to stagger -
ふらす
[ 降らす ] (v5s) to send (rain)/to shed -
ふられる
[ 振られる ] (v1) to give someone the cold shoulder/to be jilted/to be rejected -
ふらり
(adv) aimlessly -
ふらん
[ 孵卵 ] (n) incubation/hatching -
ふらんき
[ 孵卵器 ] (n) incubator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.