- Từ điển Nhật - Anh
ふゆやすみ
Xem thêm các từ khác
-
ふゆむき
[ 冬向き ] (adj-no,n) for winter use/(P) -
ふらち
[ 不埒 ] (adj-na,n) insolence/misconduct/rudeness/breach of etiquette -
ふらっと
(adv) aimlessly/by chance/accidentally/casually/suddenly/unexpectantly -
ふらつく
(v5k) to feel giddy/to totter/to stagger -
ふらす
[ 降らす ] (v5s) to send (rain)/to shed -
ふられる
[ 振られる ] (v1) to give someone the cold shoulder/to be jilted/to be rejected -
ふらり
(adv) aimlessly -
ふらん
[ 孵卵 ] (n) incubation/hatching -
ふらんき
[ 孵卵器 ] (n) incubator -
ふらんす
[ 仏蘭西 ] France -
ふる
[ 振る ] (v5r,vt) (1) to wave/to shake/to swing/(2) to sprinkle/(3) to cast (actor)/to allocate (work)/(P) -
ふるきつね
[ 古狐 ] (n) old fox/old-timer/schemer -
ふるきず
[ 古傷 ] (n) old wound/scar/old unpleasant incident -
ふるく
[ 古く ] (adv,n) anciently/formerly -
ふるくみせる
[ 古く見せる ] to impart an ancient appearance -
ふるくさい
[ 古臭い ] (adj) stale/old fashioned/hackneyed/trite/(P) -
ふるぐつ
[ 古靴 ] old shoes -
ふるだぬき
[ 古狸 ] (n) old badger/veteran/oldtimer/schemer/old fox -
ふるち
[ 古血 ] (n) impure blood -
ふるって
[ 奮って ] (adv) energetically/strenuously/heartily/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.