- Từ điển Nhật - Anh
ぼさん
Xem thêm các từ khác
-
ぼかし
[ 暈し ] (n) shading off/gradation -
ぼかす
[ 暈す ] (v5s) to shade off/to obscure/(P) -
ぼせつ
[ 暮雪 ] (n) twilight snowfall -
ぼせいあい
[ 母性愛 ] (n) maternal love -
ぼろ
[ 襤褸 ] (n,pref) rag/scrap/tattered clothes/fault (esp. in a pretense)/defect/run-down or junky -
ぼろきれ
[ ぼろ布 ] old rag -
ぼろい
(adj) profitable -
ぼろをだす
[ ぼろを出す ] (exp) to reveal the faults -
ぼろを出す
[ ぼろをだす ] (exp) to reveal the faults -
ぼろや
[ 襤褸家 ] (n) rag and scrap merchant -
ぼろ布
[ ぼろきれ ] old rag -
ぼりぼり
(adv) munch/crunch -
ぼりぼりたべる
[ ぼりぼり食べる ] (v1) to eat with a munching or crunching sound -
ぼりぼり食べる
[ ぼりぼりたべる ] (v1) to eat with a munching or crunching sound -
ぼんくれ
[ 盆暮れ ] (n) Bon and year-end seasons -
ぼんくら
[ 盆暗 ] (n) (1) stupidity/idiocy/(2) blockhead/idiot/dimwit/mediocrity -
ぼんぐ
[ 凡愚 ] (adj-na,n) common person/foolish commoner -
ぼんだ
[ 凡打 ] (n) poor batting -
ぼんち
[ 盆地 ] (n) basin (e.g. between mountains)/(P) -
ぼんぢょうちん
[ 盆提灯 ] Bon Festival lantern
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.