- Từ điển Nhật - Anh
よる
Xem thêm các từ khác
-
よるでもみえるめ
[ 夜でも見える目 ] eyes capable of seeing in the dark -
よると
according to -
よるとさわると
[ 寄ると触ると ] (adv) whenever they come together -
よるのとばり
[ 夜の帳 ] veil of darkness -
よるひる
[ 夜昼 ] (adv,n) day and night -
よるい
[ 余類 ] (n) remnants of a party or a gang -
よるよなか
[ 夜夜中 ] (n-t) midnight -
よむ
[ 読む ] (v5m) to read/(P) -
も
[ 喪 ] (adj-no,n) mourning/(P) -
もくきん
[ 木金 ] Thursday and Friday -
もくきんど
[ 木金土 ] Thursday, Friday and Saturday -
もくそく
[ 目測 ] (n,vs) eye measurement/measure with eye/(P) -
もくそう
[ 目送 ] (n,vs) following with ones eyes/gazing after -
もくだく
[ 黙諾 ] (n) tacit consent -
もくちょう
[ 木彫 ] (n) wood carving/woodcraft/(P) -
もくてき
[ 目的 ] (n) purpose/goal/aim/objective/intention/(P) -
もくてきち
[ 目的地 ] (n) place of destination/(P) -
もくてきぶつ
[ 目的物 ] (n) object -
もくてきご
[ 目的語 ] (n) (gram) object -
もくてきいしき
[ 目的意識 ] sense of purpose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.