- Từ điển Nhật - Anh
インスタンス
Xem thêm các từ khác
-
インスタマチックカメラ
Instamatic camera/(P) -
インセンティブ
incentive/(P) -
インセンティブセール
incentive sale -
インセンス
incense -
インセキュリティー
insecurity -
インセスト
incest -
インソール
insole -
インタバル
(n) interval -
インタラプト
interrupt -
インタラクティヴ
interactive -
インタラクティブ
(adj-na,n) interactive/(P) -
インタラクション
(n) interaction -
インタレスト
interest -
インタヴュー
(n,vs) interview -
インタヴュアー
(n) interviewer -
インター
(n) (abbr) interchange/international/(P) -
インターチェンジ
(n) interchange -
インターネット
(n) the Internet -
インターネットほうそう
[ インターネット放送 ] (n) Webcast/Internet broadcast -
インターネットえつらんソフト
[ インターネット閲覧ソフト ] (n) Web browser/Web-browsing software
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.